面と向かう
めんとむかう
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -u
Gặp mặt đối mặt

Bảng chia động từ của 面と向かう
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 面と向かう/めんとむかうう |
Quá khứ (た) | 面と向かった |
Phủ định (未然) | 面と向かわない |
Lịch sự (丁寧) | 面と向かいます |
te (て) | 面と向かって |
Khả năng (可能) | 面と向かえる |
Thụ động (受身) | 面と向かわれる |
Sai khiến (使役) | 面と向かわせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 面と向かう |
Điều kiện (条件) | 面と向かえば |
Mệnh lệnh (命令) | 面と向かえ |
Ý chí (意向) | 面と向かおう |
Cấm chỉ(禁止) | 面と向かうな |
面と向かう được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 面と向かう
面と向かって めんとむかって
ngay trước mặt
被削面 ひ削面
mặt gia công
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
イオンかけいこう イオン化傾向
khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa
向こう正面 むこうじょうめん むこうしょうめん
vị trí ở phía đối diện (phía nam) của mặt trước võ đài (phía bắc)
向かう むかう
di chuyển hướng tới
面向不背 めんこうふはい
Đẹp hoàn hảo (dù nhìn từ đằng trước hay đằng sau đều đẹp)
正面向き しょうめんむき
đối diện cảnh quan