正面向き
しょうめんむき「CHÁNH DIỆN HƯỚNG」
☆ Danh từ
Đối diện cảnh quan

正面向き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 正面向き
向こう正面 むこうじょうめん むこうしょうめん
vị trí ở phía đối diện (phía nam) của mặt trước võ đài (phía bắc)
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
被削面 ひ削面
mặt gia công
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
正面 しょうめん しょう めん
chính diện
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
イオンかけいこう イオン化傾向
khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa
向き向き むきむき
sự thích hợp