面倒を見る
めんどうをみる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Chăm sóc ai đó

Bảng chia động từ của 面倒を見る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 面倒を見る/めんどうをみるる |
Quá khứ (た) | 面倒を見た |
Phủ định (未然) | 面倒を見ない |
Lịch sự (丁寧) | 面倒を見ます |
te (て) | 面倒を見て |
Khả năng (可能) | 面倒を見られる |
Thụ động (受身) | 面倒を見られる |
Sai khiến (使役) | 面倒を見させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 面倒を見られる |
Điều kiện (条件) | 面倒を見れば |
Mệnh lệnh (命令) | 面倒を見いろ |
Ý chí (意向) | 面倒を見よう |
Cấm chỉ(禁止) | 面倒を見るな |