Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 面出哲志
被削面 ひ削面
mặt gia công
輸出志向 ゆしゅつしこう
xu hướng xuất khẩu
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
哲 てつ
hiền nhân; nhà hiền triết, nhà triết học
面出し つらだし
lộ mặt, lộ diện, cho thấy khuôn mặt
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
差し出し人 差し出し人
Người gửi.