Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 面出明美
明美 あけみ
đẹp, đẹp như tranh; đáng vẽ nên tranh, sinh động; nhiều hình ảnh
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
被削面 ひ削面
mặt gia công
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
面出し つらだし
lộ mặt, lộ diện, cho thấy khuôn mặt
明暗両面 めいあんりょうめん
(cả) mặt sáng và mặt tối