面目を失う
めんぼくをうしなう
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -u
Mất mặt, mất thể diện

Bảng chia động từ của 面目を失う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 面目を失う/めんぼくをうしなうう |
Quá khứ (た) | 面目を失った |
Phủ định (未然) | 面目を失わない |
Lịch sự (丁寧) | 面目を失います |
te (て) | 面目を失って |
Khả năng (可能) | 面目を失える |
Thụ động (受身) | 面目を失われる |
Sai khiến (使役) | 面目を失わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 面目を失う |
Điều kiện (条件) | 面目を失えば |
Mệnh lệnh (命令) | 面目を失え |
Ý chí (意向) | 面目を失おう |
Cấm chỉ(禁止) | 面目を失うな |