Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 面形
平面形 へいめんけい へいめんがた
máy bay(mặt phẳng) xuất hiện
被削面 ひ削面
mặt gia công
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
平面図形 へいめんずけい へいめんづけい
máy bay(mặt phẳng) xuất hiện
顎顔面奇形 あごがんめんきけい
bất thường về răng hàm mặt
線形超平面 せんけーちょーへーめん
siêu phẳng tuyến tính
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).