面板
めんいた「DIỆN BẢN」
Tấm nền (giữ chặt túi hậu môn)
面板 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 面板
面板ストーマ孔 めんいたストーマこう
lỗ trên túi hứng nước tiểu
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
アイボリーいたがみ アイボリー板紙
giấy màu ngà.
被削面 ひ削面
mặt gia công
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
面面 めんめん
mỗi một; mọi thứ; mỗi phương hướng
板 いた ばん
bản, bảng
けっこうめんせきじょうこう(ほけん、ようせん) 欠航面責条項(保険、用船)
điều khoản đứt đoạn (bảo hiểm, thuê tàu).