Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 面河村
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
被削面 ひ削面
mặt gia công
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
河 ホー かわ
sông; dòng sông
村 むら
làng
けっこうめんせきじょうこう(ほけん、ようせん) 欠航面責条項(保険、用船)
điều khoản đứt đoạn (bảo hiểm, thuê tàu).
面面 めんめん
mỗi một; mọi thứ; mỗi phương hướng
河北 かわきた
phía bắc (của) dòng sông (vàng)