Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
被削面 ひ削面
mặt gia công
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
出訴 しゅっそ
đưa ra tòa
強訴 ごうそ
định hướng kiến nghị
応訴 おうそ
ứng tố
試訴 しそ
kịch bản kiểm thử (testcase)
追訴 ついそ
sự truy tố; sự buộc tội
訴求 そきゅう
kêu gọi; sự nài xin