面通し
めんとおし「DIỆN THÔNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
(cảnh sát) kẻ - lên trên

Bảng chia động từ của 面通し
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 面通しする/めんとおしする |
Quá khứ (た) | 面通しした |
Phủ định (未然) | 面通ししない |
Lịch sự (丁寧) | 面通しします |
te (て) | 面通しして |
Khả năng (可能) | 面通しできる |
Thụ động (受身) | 面通しされる |
Sai khiến (使役) | 面通しさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 面通しすられる |
Điều kiện (条件) | 面通しすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 面通ししろ |
Ý chí (意向) | 面通ししよう |
Cấm chỉ(禁止) | 面通しするな |
面通し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 面通し
被削面 ひ削面
mặt gia công
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
にゅーすのつうほう ニュースの通報
báo tin tức.
apfつうしんしゃ APF通信社
thông tấn xã APF