Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
被削面 ひ削面
mặt gia công
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
俊 しゅん
sự giỏi giang; sự ưu tú.
高信頼性 こうしんらいせい
tính tin cậy cao; độ tin cậy cao
全面高 ぜんめんだか
general rise in stock prices
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.