Các từ liên quan tới 革命的祖国敗北主義
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
敗北主義 はいぼくしゅぎ
chủ nghĩa thất bại
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
敗北主義者 はいぼくしゅぎしゃ
chủ nghĩa thất bại
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
革命的 かくめいてき
mang tính cách mạng, mang tính đột phá