Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
革新的 かくしんてき
cải tiến.
出資金 しゅっしきん
vốn
公的資金 こうてきしきん
những quĩ công cộng; tiền công cộng
革新 かくしん
đổi mới; cách tân; cuộc cách mạng
メカニズム メカニズム
cơ chế; cơ cấu.
創出 そうしゅつ
sự tạo ra, sự sáng tạo ra
資金を出す しきんをだす
cung cấp tiền (vốn) cho