Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鞆ヶ浦
鞆 とも
dụng cụ bảo vệ cổ tay trái của cung thủ, dụng cụ đeo ở mặt trong của cổ tay trái khi bắn cung để ngăn dây cung va vào cánh tay khi bắn
ヶ ケ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), noun read using its on-yomi
ヶ月 かげつ
- những tháng
浦 うら
cái vịnh nhỏ; vịnh nhỏ
津津浦浦 つつうらうら つづうらうら
mọi nơi mọi chỗ
二ヶ月 にかげつ
2 tháng
数ヶ所 すうかしょ
những nơi khác nhau, một số nguồn,vài chỗ
一ヶ所 いちかしょ
một chỗ; cùng chỗ đó