Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
淡水魚 たんすいぎょ
cá nước ngọt
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
韓国 かんこく
đại hàn
淡水 たんすい
nước ngọt
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
たまり(みずの) 溜り(水の)
vũng.
水魚 みずうお ミズウオ すいぎょ
nước và cá