Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
淡水魚 たんすいぎょ
cá nước ngọt
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
淡水 たんすい
nước ngọt
韓国 かんこく
đại hàn
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
水魚 みずうお ミズウオ すいぎょ
nước và cá
一覧表 いちらんひょう
bảng kê
淡水産 たんすいさん