Các từ liên quan tới 韓国インターナショナル・サーキット
韓国 かんこく
đại hàn
サーキット サーキット
mạch điện; mạch từ; đường điện.
インターナショナル インタナショナル インターナショナル
quốc tế
韓国街 かんこくがい
khu phố Hàn
韓国人 かんこくじん
người Hàn quốc
韓国語 かんこくご
tiếng Hàn
サーキットトレーニング サーキット・トレーニング
circuit training
サーキットエミュレーション サーキット・エミュレーション
mô phỏng mạch