Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 韓国独立党
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
新韓国党 しんかんこくとう
phe (đảng) korea mới
独立国 どくりつこく
quốc gia độc lập
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
韓国 かんこく
đại hàn
立憲国民党 りっけんこくみんとう
đảng Quốc dân Lập hiến (1910 - 1922)
立党 りっとう
sự lập đảng, sự thành lập đảng