Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 韓国芸術総合学校
総合芸術 そうごうげいじゅつ
nghệ thuật hỗn hợp
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
芸術大学 げいじゅつだいがく
trường đại học nghệ thuật
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á
韓国併合 かんこくへいごう
sáp nhập đế quốc Đại Hàn (vào Nhật Bản 1910 - 1945)
美術学校 びじゅつがっこう
Trường nghệ thuật.