韲える
あえる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ, tha động từ
Trộn, làm xáo trộn

Bảng chia động từ của 韲える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 韲える/あえるる |
Quá khứ (た) | 韲えた |
Phủ định (未然) | 韲えない |
Lịch sự (丁寧) | 韲えます |
te (て) | 韲えて |
Khả năng (可能) | 韲えられる |
Thụ động (受身) | 韲えられる |
Sai khiến (使役) | 韲えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 韲えられる |
Điều kiện (条件) | 韲えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 韲えいろ |
Ý chí (意向) | 韲えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 韲えるな |