韲物
あえもの「VẬT」
Món rau, cá trộn (với dấm, miso, vừng...)
Cá băm nhỏ, động vật có vỏ hoặc rau, ăn với nước sốt (miso hoặc khác)

韲物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 韲物
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
韲える あえる
trộn, làm xáo trộn
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
物 ぶつ ブツ もの もん
đồ vật