音声案内
おんせいあんない「ÂM THANH ÁN NỘI」
☆ Danh từ
Hướng dẫn bằng giọng nói.
音声案内 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 音声案内
案内 あんない
hướng dẫn; dẫn đường; chỉ dẫn; giải thích; dẫn
音声 おんせい おんじょう
âm thanh
声音 せいおん こわね
phát âm kêu; điều hòa (của) tiếng nói
案内役 あんないやく
Người hướng dẫn
案内所 あんないじょ
nơi hướng dẫn; nơi chỉ dẫn; phòng chỉ dẫn; phòng thông tin
道案内 みちあんない
sự hướng dẫn đường đi, sự chỉ đường
不案内 ふあんない
sự ngu dốt, sự không biết, ngu si hưởng thái bình
案内者 あんないしゃ
hướng dẫn viên