Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
音容
おんよう
mặt, sắc mặt
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
音
Âm thanh.
音 おと ね おん
âm thanh
音痴 おんち 私音痴な者で,勘弁してください
sự mù tịt về âm nhạc; sự mù âm nhạc
「ÂM DUNG」
Đăng nhập để xem giải thích