Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 音象徴
象徴 しょうちょう
biểu tượng; sự tượng trưng.
象徴化 しょうちょうか
tượng trưng hoá, biểu tượng hoá
象徴的 しょうちょうてき
tượng trưng
象徴詩 しょうちょうし
nghệ thuật thơ người theo trường phái tượng trưng
象徴派 しょうちょうは
trường phái tượng trưng
象徴品質 しょうちょうひんしつ
phẩm chất tượng trưng.
象徴主義 しょうちょうしゅぎ
chủ nghĩa tượng trưng
象徴する しょうちょう
tượng trưng.