Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 音響信号処理
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
信号処理 しんごうしょり
sự xử lý tín hiệu
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
アナログ信号処理 アナログしんごうしょり
xử lý tín hiệu analog (xử lý tín hiệu tương tự)
デジタル信号処理 デジタルしんごうしょり
sự xử lý tín hiệu số
こんぴゅーたによるでーたしょり コンピュータによるデータ処理
Xử lý Dữ liệu Điện tử.
デジタル信号処理素子 でじたるしんごうしょりそし
Bộ Xử lý Tín hiệu Số.
心理音響 しんりおんきょう
ngành khoa học nghiên cứu các phản ứng tâm lý liên quan đến âm thanh