響動めき
ひびきどうめき「HƯỞNG ĐỘNG」
Sự xáo trộn; động đậy

響動めき được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 響動めき
響めき どよめき ひびきめき
sự xáo trộn; sự nhao nhao lên; sự ồn áo náo nhiệt
エヌきょう N響
dàn nhạc giao hưởng NHK
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
響き始める ひびきはじめる
việc đầu tiên và từ đó lan rộng sức ảnh hưởng ra
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.