Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 項元汴
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
項 こう うなじ
mục; khoản
こうじょじょうこう(ようせん) 控除条項(用船)
điều khoản hao hụt (thuê tàu).
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
項着 うなつき くびつき
kiểu cắt tóc cho trẻ em có tóc ở phía sau dài đến gáy
二項 にこう
đôi, cặp
前項 ぜんこう
đoạn văn trước