順境
じゅんきょう「THUẬN CẢNH」
☆ Danh từ
Những hoàn cảnh thuận lợi

Từ trái nghĩa của 順境
順境 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 順境
エービーシーじゅん ABC順
thứ tự abc.
エービーシーじゅんに ABC順に
theo thứ tự abc
環境順化 かんきょーじゅんか
thích nghi với môi trường
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
順順 じゅんじゅん
trong thứ tự; lần lượt
順順に じゅんじゅんに
theo thứ tự, lần lượt
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
順 じゅん ずん
trật tự; lượt.