Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 須久久神社
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
việc không gặp hoặc liên lạc với ai đó trong một thời gian dài; sự bỏ bê bạn bè
元久 げんきゅう
Genkyuu era (1204.2.20-1206.4.27)
建久 けんきゅう
thời Kenkyuu (11/4/1190-27/4/1199)
久寿 きゅうじゅ
Kyūju (tên thời Nhật Bản sau Ninpei và trước Hōgen 1154 -1156)
久方 ひさかた
bầu trời; mặt trăng
延久 えんきゅう
thời Enkyuu (13/4/1069-23/8/1074)
久安 きゅうあん
Kyūan (tên thời Nhật Bản sau Ten'yō và trước Ninpei, 1145-1151)