Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 預 (官職)
官職 かんしょく
quan chức
汚職警官 おしょくけいかん
cảnh sát tham nhũng
要求払預金 要求払預金
Tiền gửi không kỳ hạn
職業裁判官 しょくぎょうさいばんかん
thẩm phán chuyên nghiệp
預血 よけつ
đặt máu (trong một ngân hàng máu)
預託 よたく
sự phế truất ; sự hạ bệ, sự cung khai; sự cung cấp bằng chứng; lời cung khai, sự lắng đọng
預入 あずけいれ
gửi tiền (ngân hàng..), kí gửi
預金 よきん
tiền đặt cọc