Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
官職 かんしょく
quan chức
汚職警官 おしょくけいかん
cảnh sát tham nhũng
要求払預金 要求払預金
Tiền gửi không kỳ hạn
職業裁判官 しょくぎょうさいばんかん
thẩm phán chuyên nghiệp
預言 よげん
lời tiên tri, sự dự đoán
預血 よけつ
đặt máu (trong một ngân hàng máu)
預金 よきん
tiền đặt cọc
預入 あずけいれ
gửi tiền (ngân hàng..), kí gửi