預血
よけつ「DỰ HUYẾT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đặt máu (trong một ngân hàng máu)

Bảng chia động từ của 預血
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 預血する/よけつする |
Quá khứ (た) | 預血した |
Phủ định (未然) | 預血しない |
Lịch sự (丁寧) | 預血します |
te (て) | 預血して |
Khả năng (可能) | 預血できる |
Thụ động (受身) | 預血される |
Sai khiến (使役) | 預血させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 預血すられる |
Điều kiện (条件) | 預血すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 預血しろ |
Ý chí (意向) | 預血しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 預血するな |
預血 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 預血
要求払預金 要求払預金
Tiền gửi không kỳ hạn
預言 よげん
lời tiên tri, sự dự đoán
預金 よきん
tiền đặt cọc
預入 あずけいれ
gửi tiền (ngân hàng..), kí gửi
預け あずけ あづけ
sự trông nom; sự giữ gìn bảo quản
預託 よたく
sự phế truất ; sự hạ bệ, sự cung khai; sự cung cấp bằng chứng; lời cung khai, sự lắng đọng
預け主 あずけぬし
người gửi đồ vật; người gửi tiền (ở ngân hàng)
預言書 よげんしょ
sách tiên tri (Kinh Thánh...)