預貸率
よたいりつ あずかかしりつ「DỰ THẢI SUẤT」
Tỉ lệ dư nợ tín dụng trên vốn huy động (loan to deposit ratio – ldr)
Tỷ lệ vay tiền gửi
☆ Danh từ
Cho vay - đặt tỷ lệ

預貸率 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 預貸率
かしボート 貸しボート
tàu đi thuê.
預金利率 よきんりりつ
nhịp độ quan tâm tiền đặt
預金準備率 よきんじゅんびりつ
đổi lấy tiền mặt - đặt tỷ lệ
要求払預金 要求払預金
Tiền gửi không kỳ hạn
預金準備率操作 よきんじゅんびりつそーさ
thay đổi tỷ lệ dự trữ bắt buộc mà ngân hàng trung ương nhật bản giữ từ các ngân hàng tư nhân
倉庫預託品担保貸 そうこよたくひんたんぽかし
cho vay cầm hàng lưu kho.
預言 よげん
lời tiên tri, sự dự đoán
預血 よけつ
đặt máu (trong một ngân hàng máu)