Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 頚性神経筋症候群
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
神経毒症候群 しんけいどくしょうこうぐん
hội chứng nhiễm độc thần kinh
神経皮膚症候群 しんけいひふしょうこうぐん
hội chứng thần kinh da
高圧神経症候群 こうあつしんけいしょうこうぐん
hội chứng thần kinh cao áp
神経弛緩薬性悪性症候群 しんけいしかんやくせいあくせいしょうこうぐん
hội chứng ác tính do thuốc an thần
神経筋症状 しんけいきんしょうじょう
triệu chứng bệnh thần kinh cơ