頭いい
あたまいい「ĐẦU」
☆ Adj-i
Sáng sủa, thông minh

頭いい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 頭いい
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
頭がいい あたまがいい あたまがよい
thông minh
頭のいい あたまのいい あたまのよい
thông minh, sáng dạ
頭悪い あたまわるい
kém thông minh, không nhanh nhẹn
頭遣い かしらつかい あたまづかい
người điều khiển con rối cho cái đầu
頭の痛い あたまのいたい
đau đầu
頭の高い あたまのたかい
kiêu căng, ngạo mạn, tự cao tự phụ
頭が悪い あたまがわるい
đầu óc chậm chạp; người kém thông minh