高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
頭が高い ずがたかい あたまがたかい
(thì) kiêu ngạo; kiêu hãnh
頭高型 あたまだかがた
dạng âm tiết đầu cao
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
頭のいい あたまのいい あたまのよい
thông minh, sáng dạ
頭の弱い あたまのよわい
ngu dốt, đờ đẫn