頭をにぶる
あたまをにぶる
Quẩn trí.

頭をにぶる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 頭をにぶる
あたまをがーんとさせる 頭をガーンとさせる
chát óc.
頭をぶっつける あたまをぶっつける
cụng đầu.
頭に浮かぶ あたまにうかぶ
suy nghĩ, nhớ ra
頭を振る かぶりをふる あたまをふる
lắc đầu.
頭を捻る あたまをひねる
giải đố, suy nghĩ sâu sắc
頭を刈る あたまをかる
cắt tóc, hớt tóc
頭に来る あたまにくる
trở nên điên; tính khí thay đổi do say xỉn hay bệnh tật
念頭に浮かぶ ねんとうにうかぶ
nảy ra trong đầu, thoáng qua trong đầu