Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 頭ヶ島
鬼ヶ島 おにがしま
hòn đảo thần thoại (của) những quỷ
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
ヶ ケ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), noun read using its on-yomi
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
ヶ月 かげつ
- những tháng
あたまをがーんとさせる 頭をガーンとさせる
chát óc.