Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
荷上げ埠頭 にあげふとう
bến dỡ.
はげ上がる はげあがる
lùi lại; rút xuống; rút lui.
禿げ上がる はげあがる
để lùi lại
頭に血が上る あたまにちがのぼる
Nóng giận, máu lên não
上げる あげる
tăng, nâng lên
頭上 ずじょう
trên đầu; trên cao
投げ上げる なげあげる
tung lên
あたまをがーんとさせる 頭をガーンとさせる
chát óc.