Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
敵機 てっき てきき
máy bay địch
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
頭上 ずじょう
trên đầu; trên cao
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
上咽頭 じょういんとう
mũi hầu
機上 きじょう
đang ở trên máy bay