Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
あたまをがーんとさせる 頭をガーンとさせる
chát óc.
職 しょく しき そく
nghề nghiệp.
頭 がしら あたま かしら こうべ かぶり ず つむり つむ つぶり かぶ とう かぶし
đầu
組職 そしき
sự tổ chức, sự cấu tạo, tổ chức, cơ quan
革職 かく しょく
Cắt chức
職層 しょくそう
cấp quản lý
居職 いじょく
cư trú