Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
頭職
かしらしょく
quan chức được bổ nhiệm đến để quản lý một khu vực nhất định (trong Vương quốc Ryukyu) (giống thống đốc tỉnh)
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
あたまをがーんとさせる 頭をガーンとさせる
chát óc.
職 しょく しき そく
nghề nghiệp.
頭 がしら あたま かしら こうべ かぶり ず つむり つむ つぶり かぶ とう かぶし
đầu
組職 そしき
sự tổ chức, sự cấu tạo, tổ chức, cơ quan
涜職 とくしょく
sự mục nát; sự hối lộ
革職 かく しょく
Cắt chức
職層 しょくそう
cấp quản lý
「ĐẦU CHỨC」
Đăng nhập để xem giải thích