Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
頭蓋骨癒合症 ずがいこつゆごうしょう
tật hẹp sọ
骨癒合症 こつゆごうしょう
dính liền xương
頭蓋縫合 ずがいほーごー
đường khớp sọ
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
癒合 ゆごう
(miệng vết thương) liền da; phát triển tốt
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
掘り合う 掘り合う
khắc vào