頭重
ずおも「ĐẦU TRỌNG」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Kiêu kỳ, kiêu căng, ngạo mạn

頭重 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 頭重
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
あたまをがーんとさせる 頭をガーンとさせる
chát óc.
重重 じゅうじゅう
nhiều lần nhắc đi nhắc lại, lặp đi lặp lại
頭 がしら あたま かしら こうべ かぶり ず つむり つむ つぶり かぶ とう かぶし
đầu
にくまんじゅう(べおなむのしょくひん) 肉饅頭(ベオナムのしょくひん)
bánh cuốn.
前頭筆頭 まえがしらひっとう
hai đô vật xếp hạng cao nhất
牛頭馬頭 ごずめず
Đầu Trâu và Mặt Ngựa (hai vị thần trong Phật giáo có nhiệm vụ trừng phạt những linh hồn tội lỗi trong địa ngục)
重重に じゅうじゅうに
vô cùng