Các từ liên quan tới 頸城村 (新潟県中頸城郡1901年)
頸 くび
Cổ
新潟県 にいがたけん
Tỉnh Niigata (nằm ở phía Đông Bắc, miền Trung Nhật Bản)
頸肉 けいにく
thịt cổ (lợn, bò...)
頸肋 くびあばら
xương sườn cổ
頸袋 けいたい
diềm cổ (có cằm chảy xuống)
歯頸 しけい
cổ răng
頸上 くびかみ
vòng cổ, vòng cổ thẳng đứng (trên một số trang phục truyền thống của Nhật Bản)
頸椎 けいつい
đốt sống cổ, cột sống cổ, xương sống cổ