Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
頸部 けいぶ
vùng cổ; cổ
頸部浮腫 けい ぶふ しゅ
Độ mờ da gáy
頸部損傷 けいぶそんしょう
chấn thương cổ
頭頸部癌 とうけいぶがん
ung thư vùng đầu và cổ
子宮頸部 しきゅうけいぶ
cổ tử cung
創部痛 そうぶつう
đau ở vết thương
深部痛 しんぶつー
nỗi đau sâu sắc
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.