Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
頸部痛
けーぶつー
đau ở cổ
頸部 けいぶ
vùng cổ; cổ
頭頸部癌 とうけいぶがん
ung thư vùng đầu và cổ
頸部浮腫 けい ぶふ しゅ
Độ mờ da gáy
子宮頸部 しきゅうけいぶ
cổ tử cung
頸部損傷 けいぶそんしょう
chấn thương cổ
深部痛 しんぶつー
nỗi đau sâu sắc
創部痛 そうぶつう
đau ở vết thương
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
「CẢNH BỘ THỐNG」
Đăng nhập để xem giải thích