頼もしい たのもしい
đáng tin; đáng trông cậy; đáng hy vọng
末頼もしい すえたのもしい
đầy hứa hẹn; có tương lai
杖とも柱とも頼む つえともはしらともたのむ
to count on someone as the only support
もみ手で頼む もみででたのむ
năn nỉ, van xin, cầu khẩn
無頼 ぶらい
sự vô lại; sự côn đồ
頼り たより
sự tin cậy; sự phụ thuộc