Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
頼もしい たのもしい
đáng tin; đáng trông cậy; đáng hy vọng
末頼もしい すえたのもしい
đầy hứa hẹn; có tương lai
頼もう たのもう
giúp tôi nhé.
杖とも柱とも頼む つえともはしらともたのむ
to count on someone as the only support
もみ手で頼む もみででたのむ
năn nỉ, van xin, cầu khẩn
もしもし
alô.
無頼 ぶらい
sự vô lại; sự côn đồ
頼む たのむ
cậy