Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
無頼 ぶらい
sự vô lại; sự côn đồ
頼む たのむ
cậy
頼る たよる
nhờ cậy; phụ thuộc; trông cậy; tin; dựa
頼り たより
sự tin cậy; sự phụ thuộc