Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 頼小民
小市民 しょうしみん
tầng lớp tiểu tư sản
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.
小国寡民 しょうこくかみん
small country with a small population (The Chinese philosopher Lao-tze's ideal of a state)
民 たみ
dân
無頼 ぶらい
sự vô lại; sự côn đồ
頼り たより
sự tin cậy; sự phụ thuộc
頼る たよる
nhờ cậy; phụ thuộc; trông cậy; tin; dựa
頼み だのみ たのみ
sự yêu cầu; sự đề nghị; sự mong muốn; sự nhờ cậy