Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
堂堂 どうどう
lộng lẫy; chính (vĩ đại); đầy ấn tượng
猫の額 ねこのひたい
Nhỏ xíu; bé tẹo; chật hẹp (nhà cửa).
額/額縁 ひたい/がくぶち
Khung tranh
堂堂と どうどうと
không có sự xin lỗi; không có sự ngập ngừng
額 がく ひたい
trán
額
khung tranh
堂 どう
temple, shrine, hall
額面金額 がくめんきんがく
giá trị danh nghĩa