Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
坦坦 たんたん
bình lặng; hòa bình
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
坦懐 たんかい ひろしふところ
tính ngay thật, tính thẳng thắn, tính bộc trực
平坦 へいたん
bằng phẳng
リスク負坦 リスクふひろし
chấp nhận rủi ro
額/額縁 ひたい/がくぶち
Khung tranh
額 がく ひたい
trán