額ずく
ぬかずく ぬかづく ぬかつく「NGẠCH」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, động từ nhóm 1 -ku, tự động từ
Phủ phục (trước ai đó)

Bảng chia động từ của 額ずく
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 額ずくぐ/ぬかずくぐ |
Quá khứ (た) | 額ずくいだ |
Phủ định (未然) | 額ずくがない |
Lịch sự (丁寧) | 額ずくぎます |
te (て) | 額ずくいで |
Khả năng (可能) | 額ずくげる |
Thụ động (受身) | 額ずくがれる |
Sai khiến (使役) | 額ずくがせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 額ずくぐ |
Điều kiện (条件) | 額ずくげば |
Mệnh lệnh (命令) | 額ずくげ |
Ý chí (意向) | 額ずくごう |
Cấm chỉ(禁止) | 額ずくぐな |
額ずく được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 額ずく
額突く がくつく
cúi sát đầu xuống đất để lễ lạy
額/額縁 ひたい/がくぶち
Khung tranh
額 がく ひたい
trán
khung tranh
額面金額 がくめんきんがく
giá trị danh nghĩa
額面超過額 がくめんちょうかがく
tiền thưởng
大額 おおびたい
men's hairstyle with small sideburns and a wide forehead (Edo period)
額角 がっかく
rostrum (của một loài giáp xác) (phần mở rộng về phía trước của carapace ở phía trước của mắt)